MT4W-DV-45
- Phương pháp hiển thị : LED 7 đoạn 4 số
- Chiều cao kí tự : 14.2mm
- Dải hiển thị tối đa : -1999 to 9999
- Đo : Điện áp DC
- Loại ngõ vào : 0-500V, 0-100V, 0-50V, 0-10V, 0-5V, 0-1V, 0-250㎷, 0-50㎷
- Nguồn cấp : 100-240VAC~ 50/60Hz
- Tiêu chuẩn :
Bảng dữ liệu In
Phương pháp hiển thị | LED 7 đoạn 4 số |
---|---|
Chiều cao kí tự | 14.2mm |
Dải hiển thị tối đa | -1999 to 9999 |
Đo | Điện áp DC |
Loại ngõ vào | 0-500V, 0-100V, 0-50V, 0-10V, 0-5V, 0-1V, 0-250㎷, 0-50㎷ |
Nguồn cấp | 100-240VAC~ 50/60Hz |
Ngõ ra_Ngõ ra chính (Giá trị so sánh) | PNP mạch thu hở (HI, GO, LO) |
Ngõ ra_Ngõ ra phụ (Giá trị hiển thị) | Chuyển đổi PV (DC4-20mA) |
Tiêu chuẩn | |
Độ chính xác hiển thị | • 23℃±5℃ – F.S. ±0.1% rdg ±2 chữ số F.S. +0.3% rdg ± tối đa 3 chữ số dành cho 5A terminal. • -10℃ to 50℃ – F.S. ±0.5% rdg ±3 chữ số |
Ngõ vào cho phép tối đa | 110% F.S. cho mỗi dải ngõ vào đo |
Phương thức chuyển đổi A/D | ΣΔ (Sigma Delta) ADC |
Chu kỳ lấy mẫu | 50ms |
Chức năng giữ | Bao gồm (chức năng giữ bên ngoài) |
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh | -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃ |
Môi trường_Độ ẩm xung quanh | 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH |
Loại cách điện | Cách điện kép hoặc cách điện gia cố (đánh dấu: |
Trọng lượng | Xấp xỉ 326g (Xấp xỉ 211g) |
※Để đo dòng điện trên DC5A, vui lòng lựa chọn loại DV.
※Không cung cấp ngõ ra nếu lựa chọn hiển thị tần số kể cả model hỗ trợ ngõ ra. (ngõ ra chính, ngõ ra phụ và ngõ ra truyền thông RS485).
※Chức năng đo AC, và chức năng đo tần số chỉ dành cho loại ngõ vào đo AC.
※Trọng lượng bao gồm bao bì. Trọng lượng trong ngoặc là trọng lượng thiết bị.
※Độ bền được đo ở điều kiện môi trường không đông hoặc ngưng tụ.
Reviews
There are no reviews yet.