Phân loại Encoder Autonics và 10 mẫu Encoder Autonics thông dụng
Phân loại Encoder Autonics
Encoder (bộ mã hóa vòng quay) là thiết bị chuyển đổi chuyển động cơ học (quay hoặc tịnh tiến) thành tín hiệu điện tử, được sử dụng để đo vị trí, tốc độ, gia tốc và khoảng cách. Autonics phân loại encoder của mình dựa trên nhiều tiêu chí:
1. Phân loại theo nguyên lý hoạt động và tín hiệu đầu ra:
Encoder tương đối (Incremental Encoder):
- Tạo ra các xung tín hiệu (A, B, Z) khi trục quay. Tín hiệu A và B lệch pha 90 độ để xác định chiều quay, còn tín hiệu Z (index pulse) xuất hiện một lần mỗi vòng quay để làm tín hiệu tham chiếu.
- Thường sử dụng công nghệ quang học (đĩa mã hóa có các rãnh).
- Ưu điểm: Giá thành rẻ, cấu tạo đơn giản, tốc độ đáp ứng cao.
- Nhược điểm: Có thể tích lũy sai số nếu mất điện hoặc nhiễu, cần reset lại vị trí ban đầu.
Encoder tuyệt đối (Absolute Encoder):
- Cung cấp tín hiệu vị trí chính xác (mã nhị phân, Gray code) cho từng vị trí góc mà không cần phải reset lại khi khởi động lại.
- Mỗi vị trí góc tương ứng với một mã duy nhất trên đĩa mã hóa.
- Ưu điểm: Độ chính xác cao, không mất dữ liệu vị trí khi mất điện, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu định vị chính xác.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn, cấu tạo phức tạp hơn.
- Có thể là loại đơn vòng (single-turn) hoặc đa vòng (multi-turn).
2. Phân loại theo công nghệ:
- Encoder quang (Optical Encoder): Sử dụng nguyên lý ánh sáng để đo vị trí và tạo xung. Loại này có độ chính xác cao và phổ biến nhất.
- Encoder từ trường (Magnetic Encoder): Hoạt động dựa trên từ trường của nam châm vĩnh cửu. Thường bền bỉ hơn trong môi trường khắc nghiệt.
- Encoder cơ khí (Mechanical Encoder): Sử dụng cơ cấu cơ khí để chuyển đổi chuyển động. Thường dùng trong các ứng dụng đơn giản hơn.
3. Phân loại theo hình dạng lắp đặt:
- Loại trục (Shaft Type): Có trục quay riêng, lắp trực tiếp vào trục động cơ hoặc hệ thống truyền động.
- Loại lỗ rỗng (Hollow Shaft Type): Có lỗ xuyên tâm, cho phép lắp trực tiếp vào trục của thiết bị mà không cần khớp nối. Thường được sử dụng trong các động cơ servo, động cơ bước.
- Loại liền thân (Built-in Type / Integrated Type): Encoder được tích hợp trực tiếp vào thiết bị hoặc động cơ.
- Loại bánh xe (Wheel Type): Dùng để đo chiều dài hoặc tốc độ của các vật thể chuyển động liên tục (ví dụ: băng tải).
4. Phân loại theo dạng ngõ ra:
- NPN Collector hở (Open Collector): Tín hiệu đầu ra là dạng xung mức thấp (0V) khi kích hoạt.
- Totem Pole: Tín hiệu đầu ra có cả mức cao và mức thấp, cho phép dòng điện cả chiều đi vào và đi ra.
- Điện áp (Voltage Output): Tín hiệu đầu ra là dạng điện áp.
- Line Driver: Cung cấp tín hiệu vi sai (A, Abar, B, Bbar, Z, Zbar) để giảm nhiễu, thích hợp cho việc truyền tín hiệu đi xa.
- Truyền thông nối tiếp (SSI, RS-485, CANopen, Ethernet): Dùng cho Absolute Encoder để truyền dữ liệu vị trí số hóa.
Tổng hợp 10 mẫu Encoder Autonics thông dụng
Autonics cung cấp rất nhiều model encoder, mỗi loại được thiết kế cho các ứng dụng cụ thể. Dưới đây là phân tích 10 mẫu encoder Autonics thông dụng, đại diện cho các dòng sản phẩm chính của hãng:
Series E50S (E50S8-xxx-N-24/5):
- Loại: Incremental Rotary Encoder (Loại trục).
- Đặc điểm: Đường kính thân Ø50mm, đường kính trục Ø8mm. Phổ biến với độ phân giải đa dạng (ví dụ 300, 500, 1000, 2500, 5000 xung/vòng). Ngõ ra NPN hoặc Totem Pole, nguồn cấp 12-24VDC hoặc 5VDC.
- Ứng dụng: Điều khiển vị trí, tốc độ cho các động cơ vừa và nhỏ, máy đóng gói, băng tải, máy dệt. Đây là dòng encoder rất linh hoạt và được sử dụng rộng rãi.
Series E40S (E40S6-xxx-N-24/5):
- Loại: Incremental Rotary Encoder (Loại trục).
- Đặc điểm: Đường kính thân Ø40mm, nhỏ gọn hơn E50S, phù hợp cho không gian hẹp. Đường kính trục Ø6mm. Tương tự E50S về ngõ ra và nguồn cấp.
- Ứng dụng: Các hệ thống tự động hóa có không gian hạn chế, robot nhỏ, thiết bị y tế.
Series E60H (E60H12-xxx-L-5/24):
- Loại: Incremental Rotary Encoder (Loại lỗ rỗng).
- Đặc điểm: Đường kính thân Ø60mm, đường kính lỗ rỗng Ø12mm. Thường có ngõ ra Line Driver để chống nhiễu tốt, thích hợp cho đường truyền dài.
- Ứng dụng: Lắp đặt trực tiếp vào trục động cơ lớn, máy CNC, máy in, robot công nghiệp.
Series E58SS (E58SS-xxx-N-24/5):
- Loại: Incremental Rotary Encoder (Loại trục đồng bộ).
- Đặc điểm: Đường kính thân Ø58mm, độ phân giải cao lên đến 8000 xung/vòng. Có nhiều tùy chọn kiểu kết nối (cáp, giắc cắm xuyên tâm).
- Ứng dụng: Các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao về góc, vị trí, tốc độ, gia tốc trong ngành robot, máy công cụ.
Series E58HB (E58HB12-xxx-T-24/5):
- Loại: Incremental Rotary Encoder (Loại lỗ liền thân).
- Đặc điểm: Đường kính thân Ø58mm, đường kính lỗ Ø12mm. Dễ dàng lắp đặt vào trục quay mà không cần khớp nối.
- Ứng dụng: Lắp đặt nhanh chóng trên các trục động cơ, hệ thống băng tải, máy móc tự động hóa.
Series ENC (ENC-1-1-T-24/N-24):
- Loại: Incremental Encoder dạng bánh xe (Wheel Type).
- Đặc điểm: Được thiết kế để đo chiều dài hoặc tốc độ của vật thể di chuyển liên tục. Có bánh xe tiếp xúc trực tiếp với bề mặt vật thể.
- Ứng dụng: Đo chiều dài sản phẩm trên băng tải, đo tốc độ cuộn dây, đo chiều dài tấm vật liệu trong các nhà máy thép, giấy.
Series EP50S (EP50S-xxx-F-N-24/5):
- Loại: Absolute Encoder đơn vòng (Single-turn Absolute Encoder), loại trục.
- Đặc điểm: Đường kính thân Ø50mm. Cung cấp tín hiệu mã nhị phân, Gray code. Giúp xác định vị trí tuyệt đối ngay cả khi mất nguồn.
- Ứng dụng: Các ứng dụng yêu cầu định vị chính xác và không bị mất vị trí khi tắt/mở nguồn như robot, máy CNC, điều khiển van, cần cẩu.
Series EP58SC (EP58SC10-xxx-F-P-24/5):
- Loại: Absolute Encoder đơn vòng (Single-turn Absolute Encoder), loại trục.
- Đặc điểm: Đường kính thân Ø58mm. Thiết kế trục kẹp chặt, dễ dàng lắp đặt. Có nhiều tùy chọn mã đầu ra và giao thức truyền thông.
- Ứng dụng: Tương tự EP50S, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống tự động hóa đòi hỏi độ chính xác cao về vị trí.
Series E100H (E100H35-xxx-T-24/L-24):
- Loại: Incremental Rotary Encoder (Loại lỗ).
- Đặc điểm: Đường kính thân lớn Ø100mm, đường kính lỗ Ø35mm. Thường có độ phân giải cao và khả năng chịu tải tốt.
- Ứng dụng: Các ứng dụng công nghiệp nặng, động cơ công suất lớn, cần trục, máy cán thép.
Series MGAM50S:
- Loại: Absolute Encoder đa vòng (Multi-turn Absolute Encoder), có từ tính.
- Đặc điểm: Đường kính thân Ø50mm. Ngoài việc xác định vị trí trong một vòng quay, nó còn có khả năng đếm số vòng quay đã thực hiện, cho phép xác định vị trí tuyệt đối trong một phạm vi lớn hơn. Sử dụng công nghệ từ tính, bền bỉ.
- Ứng dụng: Robot nhiều khớp, máy móc tự động hóa phức tạp, thang máy, hệ thống định vị trục quay.
Việc lựa chọn encoder Autonics phù hợp phụ thuộc vào các yếu tố như độ chính xác yêu cầu, môi trường hoạt động, loại chuyển động (quay/tịnh tiến), không gian lắp đặt, tốc độ, tần số đáp ứng và loại tín hiệu đầu ra cần thiết cho bộ điều khiển (PLC, vi điều khiển). Autonics với dải sản phẩm đa dạng của mình luôn có thể cung cấp giải pháp cho hầu hết các ứng dụng công nghiệp.
Thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ
Công ty TNHH Kỹ Thuật Điện Minh Quang
Địa chỉ: Số 801 Nguyễn Hoàng Tôn, P. Xuân Đỉnh, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
Điện thoại/ Zalo : 0816914999
Mua hàng : sales@minhquangelectric.com
Dịch vụ : services@minhquangelectric.com
Website: www.dienminhquang.com
Fanpage: facebook.com/dienminhquang